Thứ Hai, 12 tháng 8, 2013

Từ vựng: Tính cách (Personalities)

A ! B ! C ! D ! E ! F ! G ! H ! I ! J ! K ! L ! M ! N ! O ! P ! Q ! R ! S ! T ! U ! V ! W ! X ! Y ! Z

A
above-board /ə'bʌv'bɔ:d/: thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm
active /'æktiv/: tích cực, nhanh nhẹn, lanh lợi
adaptable /ə'dæptəbl/: có thể thích nghi, có thể thích ứng
adorable /ə'dɔ:rəbl/: đáng yêu, đáng quý mến
affectionate /ə'fek∫nit/: thân mật, trìu mến
agreeable /ə'gri:əbl/: dễ chịu, dễ thương, vui lòng, sẵn sàng, tán thành
aggressive /ə'gresiv/: + hay gây sự, hung hăng, hùng hổ
                                 + tháo vát, xông xáo, năng nổ
alert /ə'lə:t/: cảnh giác, lanh lợi, tỉnh táo
alluring /ə'lujəriη/: quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, làm say mê, làm xiêu lòng
ambitious /æm'bi∫əs/: tham vọng
amused /əˈmjuːzd/: thích thú, vui, buồn cười
angry /'æηgri/: giận dữ, tức giận, cáu
arrogant /'ærəgənt/: kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn
artful /'ɑ:tful/: xảo quyệt, tinh ranh, ma mãnh, lắm mưu mẹo
ashamed /ə'∫eimd/: xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
avaricious /,ævə'ri∫əs/: hám lợi, tham lam
awful /'ɔ:ful/: rất khó chịu, khó chịu vô cùng
B
bad-tempered /'bæd'tempəd/: hay cáu, xấu tính, dễ nổi nóng
badly-behaved /'bædli bɪˈheɪvd/: thô lỗ
beneficent /bi'nefisənt/: hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ tâm, thương người, nhân từ.
benign /bi'nain/ or benignant /bi'nignənt/: tốt, nhân từ, dịu hiền
blackguardly /'blægɑ:dli/: đê tiện, tục tĩu
blunt /blʌnt/: + không ý tứ, lỗ mãng, toạc móng heo (lời nói)
                     + đần độn (trí óc)
boundless /'baundlis/: vô hạn, bao la, không bờ bến
bossy /'bɔsi/: hống hách, hách dịch
brash /bræ∫/ (Ame.): hỗn láo, hỗn xược
brave /breɪv/: gan dạ, dũng cảm, can đảm
bright /braɪt/: + sáng dạ, thông minh, nhanh trí,
                      + sáng sủa, rực rỡ, sáng ngời, rạng rỡ

C
caddish /'kædi∫/: vô giáo dục, đểu cáng
calm /kɑ:m/: bình tĩnh, điềm tĩnh
cagey /'keidʒi/ or cagy /'keidʒi/: + kín đáo, khó gần, không cởi mở
                                                  + khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa
                                                  + không nhất quyết, có ý thoái thác (khi trả lời)
capable /'keipəbl/: có năng lực, thạo, giỏi, có khả năng
capricious /kə'pri∫əs/: thất thường, đồng bóng
careful /'keəful/: cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn
careless /'keəlis/: bất cẩn, sơ suất, lơ đễnh, cẩu thả
cautious /'kɔ:∫əs/: thận trọng, cẩn thận
careful /'keəful/: cẩn thận, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng
charming /'t∫ɑ:miη/: đẹp, duyên dáng, yêu kiều
cheerful /'t∫iəful/: vui mừng, hớn hở, tươi cười, phấn khởi
clever /'klevə/: thông minh, lanh lợi
clumsy /'klʌmzi/: vụng về, lóng ngóng
cold /kould/: lạnh lùng
cold-blooded /kould blʌdid/: nhẫn tâm, tàn ác, có máu lạnh
coherent /kou'hiərənt/: mạch lạc, chặt chẽ
comfortable /'kʌmfətəbl/: dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, yên tâm, không lo lắng
competitive /kəm'petitiv/: có tính tranh đua, cạnh tranh
conformable /kən'fɔ:məbl/: dễ bảo, ngoan ngoãn
conceited /kən'si:tid/: kiêu ngạo, tự phụ, tự cao tự đại
conscientious /,kɔn∫i'en∫əs/: tận tâm, chu đáo
considerate /kən'sidərit/: thận trọng, chu đáo, ý tứ
contemptible /kən'temptəbl/: đê tiện, đáng khinh, bần tiện
confident /'kɔnfidənt/: tự tin, tin tưởng, tin cậy
compassionate /kəm'pæ∫ənit/: nhân ái, động lòng trắc ẩn, thương xót
cooperative /kou'ɔpərətiv/: hợp tác, sẵn sàng hợp tác
courteous /'kə:tjəs/: lịch sự, nhã nhặn
courageous /kə'reidʒəs/: can đảm, dũng cảm
cowardly /'kauədli/: hèn nhát, nhát gan, nhút nhát
crafty /'krɑ:fti/: láu cá, lắm mánh khóe, xảo quyệt, xảo trá
crazy /ˈkreɪ.zi/: + điên, điên cuồng, ngu xuẩn
       (about sth.) + quá say mê
credible /'kreditəbl/: đáng khen, đáng ca ngợi, vẻ vang, đáng tin, đáng tôn trọng
creative /kri:'eitiv/: sáng tạo
cross /krɔs/: bực mình, cáu gắt (to be cross with somebody: cáu với ai đó)
crotchety /'krɔt∫iti/: cộc cằn
crude /kru:d/: thô lỗ, lỗ mãng, thô bạo, thô bỉ
cunning /'kʌniη/: xảo quyệt, ranh vặt, láu cá, xảo trá
curious /'kjuəriəs/: + tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch
                             + ham biết, muốn tìm hiểu
cultured /'kʌlt∫əd/: có giáo dục, có văn hóa, có học thức
cynical /'sinikəl/: + hay hoài nghi
                          + hay chỉ trích cay độc, hay nhạo báng, giễu cợt
                          + bất cần đạo lý

D
daring /'deəriη/: táo bạo, cả gan, liều lĩnh
dashing /'dæ∫iη/: sôi nổi, hăng hái, táo bạo, quả quyết
dazzling /'dæzliη/: sáng chói, chói lọi, làm sững sờ, làm kinh ngạc
debonair /,debə'neə/: vui vẻ và tự tin, yêu đời
decent /'di:snt/: + đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, tử tế
                         + lịch sự, tao nhã
deceptive /di'septiv/: dối trá, lừa lọc
decisive /di'saisiv/: kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
deceitful /di'si:tful/: dối trá, lừa dối, lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt
decorous /'dekərəs/: lịch thiệp, đứng đắn, đoan trang
delightful /di'laitful/: thú vị, làm say mê
dependable /di'pendəbl/: có thể tin được, đáng tin cậy
depressed /di'prest/: + chán nản, thất vọng, phiền muộn, buồn phiền
                                + suy yếu, suy nhược, sức khỏe sút kém
depraved /di'preivd/: hỏng, suy đồi, sa đọa, trụy lạc
detailed /'di:teild/: cặn kẽ, tỉ mỉ, chi tiết
determined /di'tə:mind/: nhất quyết, kiên quyết, quả quyết
dexterous /dekstərəs/ or dextrous /'dekstrəs/ : khéo léo, khéo tay, có kỹ xảo
deviant /'di:viənt/: sai trái, lệch lạc, thiếu đạo đức
diligent /'dilidʒənt/: siêng năng, cần cù, mẫn cán
discreet /dis'kri:t/: thận trọng, dè dặt, kín đáo
discourteous /dis'kə:tjəs/: bất lịch sự, khiếm nhã
dishonest /dis'ɔnist/: không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực
disinterested /dis'intristid/: vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi

dumb /dʌm/: không có tiếng nói
dull /dʌl/: + đần độn, chậm hiểu, tối dạ
                + thẫn thờ, uể oải, chậm chạp
dynamic /dai'næmik/: năng động, năng nổ, sôi nổi

E
eager /'i:gə/: háo hức, thiết tha, hăm hở, ham muốn
eccentric /ekˈsentrɪk/: lập dị, kỳ cục, quái gỡ
efficient /i'fi∫ənt/: có năng lực, có khả năng
egoistical /,egou'istikəl/: vị kỷ, ích kỷ, tự cao tự đại
elated /i'leitid/: + hân hoan, phấn khởi, phấn chấn, hoan hỉ
                         + tự hào, hãnh diện
elegant /'eligənt/: thanh lịch, tao nhã
embarrassed /im'bærəst/: lúng túng, bối rối, ngượng
eminent /'eminənt/: xuất sắc, lỗi lạc, kiệt xuất, xuất chúng
emotional /i'mou∫ənl/ or emotive /i'moutiv/: dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
enchanting /in't∫ɑ:ntiη/: làm say mê, làm vui thích, bỏ bùa mê
encouraging /in'kʌridʒiη/: khuyến khích, cổ vũ, động viên, khích lệ
endurable /in'djuərəbl/: có thể chịu đựng được
energetic /,enə'dʒetik/: đầy nghị lực, mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy năng lượng
entertaining /,entə'teiniη/: thú vị, làm vui lòng và vừa ý.
enthusiastic /in,θju:zi'æstik/: hăng hái, say mê, nhiệt tình
envious /'enviəs/ (of someone/something): thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
erratic /i'rætik/: thất thường, được chăng hay chớ
easy-going /ˌiːziˈgoʊ.ɪŋ/: dễ tính
excitable /ik'saitəbl/: dễ bị kích thích, dễ bị xúc động
excited /ik'saitid/: sôi nổi, hào hứng, bị kích thích, bị kích động
explosive /iks'plousiv/: dễ bị bùng nổ, dễ bị kích động
exuberant /ig'zju:bərənt/: cởi mở, hồ hởi, đầy sức sống, đầy năng lượng
extroverted /'ekstrəvə:tid/: hướng ngoại

F
fabulous /'fæbjuləs/: tuyệt vời
fair /feə/: công bằng, ngay thằng, không gian lận, hợp ý, đúng, phải
faithful /'feiθful/: trung thành, chung thủy, có lương tâm, trung thực
fantastic /fæn'tæstik/: tuyệt vời
fawning /'fɔ:niη/: xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót
fearless /'fiəlis/: chẳng sợ điều gì, can đảm
fickle /'fikl/: hay thay đổi, không kiên định, không chung thủy
fine /fain/: tốt, khỏe, giỏi
frank /fræηk/: ngay thẳng, thẳng thắn, bộc trực
freakish /'fri:ki∫/: đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục
friendly /'frendli/: thân thiện, thân mật, thân thiết, giao hữu
huffish /'hʌfi∫/ or huffy /huffy/: cáu kỉnh, dễ phát khùng, hay giận dỗi, dễ nổi cáu
funny /'fʌni/: buồn cười, khôi hài, ngồ ngộ
furious /'fjuəriəs/: giận dữ, điên tiết
fussy /'fʌsi/: hay om sòm, hay quan trong hóa, hay nhắng nhít

G
generous /'dʒenərəs/: rộng lượng, hào phóng, thịnh soạn, khoan hồng
gentle /'dʒentl/: hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã
glib /glib/: lém lỉnh, liến thoắng
good /gʊd/: cừ, tốt, giỏi, đảm đang, được việc
gorgeous /'gɔ:dʒəs/: tuyệt đẹp, đẹp đẽ, tuyệt vời,
greedy /'gri:di/: tham lam

H
happy /'hæpi/: vui sướng, hạnh phúc, sung sướng, vui lòng
harmonious /hɑ:'mɔniəs/: hòa hợp, hòa thuận
helpful /'helpful/: có ích, giúp ích, hữu ích, giúp đỡ, đỡ đần
hilarious /hi'leəriəs/: vui vẻ, vui nhôn, hài hước
highly-strung /'haili'strʌη/: hết sức nhạy cảm, hết sức căng thẳng
honorable /'ɔnərəbl/: xứng đáng, danh dự, danh giá
honest /'ɔnist/: thật thà, lương thiện, chân thật
hospitable /'hɔspitəbl/: hiếu khách, mến khách
hot-tempered /'hɔt'tempəd/: nóng tính, nóng nảy, bộp chộp
humane /hju:'mein/: nhân đạo, nhân đức
humorous /'hju:mərəs/: khôi hài, hài hước, hóm hỉnh
humble /'hʌmbl/: khiêm tốn, nhún nhường

I
ignoble /ig'noubl/: đê tiện, ti tiện, nhục nhã
impartial /im'pɑ:∫əl/: công bằng, không thiên vị, vô tư
imaginative /i'mædʒinətiv/: giàu trí tưởng tượng
intelligent /in'telidʒənt/: thông minh, sáng dạ, nhanh trí
industrious /in'dʌstriəs/: cần cù, siêng năng
instinctive /in'stiηktiv/: theo bản năng, do bản năng
introverted /'intrəvə:tid/: hướng nội, nhút nhát

J
jealous /ˈdʒel.əs/(of somebody/something): ghen tị, ghen ghét, đố kỵ, hay ghen
jolly /'dʒɔli/: vui vẻ, vui tươi, vui trộn
joyous /'dʒɔiəs/: vui mừng, vui sướng, vui vẻ

K
kind /kaind/: tử tế, ân cần, có lòng tốt
kind-hearted /kaind 'ha:tid/: tốt bụng,
knowledgeable /'nɔlidʒəbl/: thành thạo, am tường, am hiểu

L
lazy /'leizi/: lười biếng
liberal /'libərəl/: + rộng rãi, hào phóng
                         + không hẹp hòi, không thành kiến
likeable or likable /'laikəbl/: dễ thương, đáng yêu
lively /'laivli/: vui vẻ, hoạt bát, năng nổ, sôi nổi, hăng hái
lovely /'lʌvli/: đáng yêu, có duyên
loving /'lʌviη/: âu yếm, trìu mến, đằm thắm
loyal /'lɔiəl/: trung thành, trung nghĩa, trung kiên, chung thủy

M
mad /mæd/: + điên, khùng, mất trí
                    + tức giận, nổi giận (to get mad)
malicious /mə'li∫əs/: hiểm độc, có ác tâm, có hiềm thù
mature /mə'tjuə/: chín chắn, sung mãn, trưởng thành
mean /mi:n/: + thấp kém, kém cỏi, tầm thường
                     + hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn
                     + xấu hổ thầm (eg.: to feel mean: tự thấy xấu hổ)
                     + lành nghề, thành thạo
                       (eg.: He is no mean stuntman: Anh ấy là một các ca đơ tuyệt vời.
merciful /'mə:siful/: nhân từ, khoan dung
mischievous /'mist∫ivəs/: tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lĩnh
modern /'mɔdən/: hiện đại, tân thời

N
naive /nɑ:'i:v/: ngây thơ, chất phát
nice /nais/: + xinh đẹp, dễ thương
                  + tốt, đẹp

O
obedient /ə'bi:djənt/: biết nghe lời, biết vâng lời, ngoan ngoãn, dễ bảo
observant /əb'zə:vənt/: tinh ý, tinh mắt, hay quan sát
optimistic /,ɔpti'mistik/: lạc quan
outgoing /'autgouiη/: hướng ngoại, thân thiện
open-minded /'oupn'maindid/: + khoáng đạt, rộng rãi, không thành kiến
                                             + sẵn sàng tiếp thu cái mới

P
painstaking /'peinzteikiη/: chịu khó
passive /'pæsiv/: thụ động
passionate /'pæ∫ənət/: + sôi nổi, dễ cáu
                                   + say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha
patient /'pei∫nt/: kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
pessimistic /pesi'mistik/: bi quan
polite /pə'lait/: lịch sự, có lễ độ, lịch thiệp
perfect /'pə:fikt/: lý tưởng, hoàn hảo
placid /'plæsid/: điềm tĩnh
plausible /'plɔ:zəbl/: có miệng lưỡi khéo léo, dẻo mồm dẻo miệng
pleasant /'pleznt/: vui vẻ, dễ thương
plucky /'plʌki/: tỏ ra gan dạ, can trường
proud /praud/: tự hào, hãnh diện, tự trọng
punctual /'pʌηkt∫uəl/: đúng giờ

Q
quiet /'kwaiət/: trầm lặng, ít nói, hòa nhã

R
rational /'ræ∫ənl/: có lý trí, có chừng mực
receptive /ri'septiv/: dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội
reckless /'reklis/: hấp tấp, liều lĩnh, thiếu thận trọng
reflective /ri'flektiv/: + biết suy nghĩ, có suy nghĩ
                                 + suy nghĩ, nghi ngờ, trâm ngâm (vẻ)
relieved /ri'li:vd/: cảm thấy bớt căng thẳng,
resolute /'rezəlu:t/: cương quyết, kiên quyết
responsible /ri'spɔnsəbl/: có trách nhiệm, đáng tin cậy
righteous /'rait∫əs/: ngay thẳng, đạo đức, công bằng
romantic /rou'mæntik/: lãng mạn, mơ mong

S
scared /'skeəd/: bị hoảng sợ, nhát gan
sedate /sɪˈdeɪt/: điềm tĩnh, bình thản, bình tĩnh
seemly /'si:mli/: tề chỉnh, thích đáng, lịch sự
selective /si'lektiv/: kén chọn, có chọn lọc
self-assured /,self ə'∫ɔ:d]/: tin tưởng
selfish /'selfi∫/: ích kỷ
sensitive /'sensətiv/: nhạy cảm, dễ bị xúc phạm, dễ bị bối rối về tình cảm
secretive /si:'krətiv/: Kín đáo, hay giữ kẻ
shrewd /ʃruːd/: khôn ngoan, sắc sảo
silly /'sili/: ngớ ngẩn, khờ khạo, ngu xuẩn, ngờ nghệch
sincere /sin'siə/: thật thà, chân thành, thắng thắn
skillful or skilful /skilfl/: khéo tay, tài giỏi
smiling /'smailiη/: mỉm cười, tươi cười, hớn hở
sociable /'sou∫əbl/: dễ gần gũi, dễ chan hòa, hòa đồng, thích giao du, thích kết bạn
steadfast /'stedfɑ:st/: vững vàng và không thay đổi, kiên định, không dao động, trước sau như một.
stimulating /'stimjuleitiη/: khuấy động, đầy nhiệt huyết, đầy ý tưởng
stingy /'stindʒi/: trùm sò, keo kiệt, bủn xỉn
stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch
stubborn /'stʌbən/: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố
                            (as stubborn as a mule: cứng đầu cứng cổ, ương bướng)
sympathetic /,simpə'θetik/: + thông cảm, đồng cảm
                                          + đáng mến, dễ thương

T
talented /'tæləntid/: có tài, có khiếu
tactful /'tækfl/: khéo xử, lịch thiệp
talkative /'tɔ:kətiv/: lắm mồm, ba hoa, bép xép
thoughtful /'θɔ:tfl/: + có suy nghĩ, chín chắc, thận trọng
                              + chu đáo, quan tâm, ân cần
thrifty /'θrifti/: tằn tiện, tiết kiệm, dè xẻn
tough /tʌf/: nghiêm khắc, cứng cỏi, cứng rắn
tricky /'triki/: quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, cáo già
trustworthy /'trʌst,wə:ði/: đáng tin cậy

U
unbiased /,ʌn'baiəst/: không thành kiến, không thiên vị
understanding /,ʌndə'stændiη/: hiểu biết
uneducated /ʌnˈedjʊkeɪtɪd/: vô học, không có học thức, vô giáo dục
unkind /ʌnˈkaɪnd/: xấu bụng, không tốt, không tử tế
unmerciful /ʌn'mə:siful/: tàn nhẫn, nhẫn tâm, không từ bi
unpleasant /ʌn'pleznt/: không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
upbeat /'ʌpbi:t/: lạc quan, vui vẻ
upset /ʌp'set/: khó chịu, cảm thấy khó chịu, lo lắng, đau khổ

V
vigorous /'vigərəs/: hoạt bát, đầy sinh lực, mạnh khỏe, cường tráng
vivacious /vi'vei∫əs/: sôi nổi, hoạt bát, lanh lợi

W
warm /wɔ:m/: nồng nhiệt, nhiệt tình
willing /'wiliη/: có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng
wise /waiz/: + khôn ngoan, sáng suốt
                    + uyên thâm, thông thái, hiểu biết nhiều
                    + có kinh nghiệm, từng trải, hiểu biết, thông thạo
witty /'witi/: hóm hỉnh, dí dỏm
wonderful /'wʌndəfl/: tuyệt vời
worried /'wʌrid/ (about something/somebody): bồn chồn, lo nghĩ, lo lắng, tỏ ra lo lắng

Z
zany /'zeini/: ngu, đần, khờ dại, hề
zealous /'zeləs/: sốt sắng, hăng hái, có nhiệt tâm, có nhiệt huyết

3 comments: