Thứ Hai, 24 tháng 3, 2014

My garden

  • Fence: hàng rào
  • Hedge: hàng dậu
  • Hedge clippers: kéo tỉa hàng dậu
  • Swing: xích đu
  • Bench: ghế dài
  • Flowerbed: luống hoa
  • Flowers: các loại hoa
  • Plant: cây nhỏ
  • Shrub / bush: bụi cây, lùm cây
  • Bonsai: cây kiểng 
  • Flowerpot: chậu hoa
  • Watering pot / watering can: bình tưới cây
  • Hanging basket: chậu cây/hoa treo
  • Bird box: chuồng chim 
  • Bird cage: lồng chim
  • Lawn: thảm cỏ
  • Lawn mower: máy cắt cỏ
  • Leaf blower: máy thổi lá
  • Sprinkler: vòi tưới nước
  • Hose: ống nước / vòi nước
  • Rake: cây cào lá / cây bồ cào
  • Shovel: cái xẻng
  • Axe: cái rìu
  • Trowel: cái bay
  • Prunning shears: kéo tỉa cành cây
  • Wheelbarrow: xe cút kít
  • Compost pile: đống phân bón
  • Soil: đất
  • Silt: phù sa
Vài cụm từ cần nhớ:
  • to weed the flowerbed: làm cỏ luống hoa
  • to kill the insects: diệt côn trùng
  • to water the plants: tưới cây
  • to mow the lawn: cắt cỏ
  • to plant a tree: trồng cây
  • to rake the leaves: cào lá
  • to trim the hedge: tỉa hàng dậu

0 comments:

Đăng nhận xét