Thứ Sáu, 2 tháng 8, 2013

Body: Cơ thể người

Head: đầu
Forehead: trán
Face: mặt
Eye-brows: chân mày
Eye-lashes: lông mi
Eye-lids: mí mắt
Eyes: mắt
Iris: tròng đen
Pupil: con ngươi
Temple: thái dương
Nose: mũi
Nostrils /'nɔstril/: lổ mũi
Cheeks:
Dimple: lúm đồng tiền
Pimple: mụn
Acne /'ækni/: mụn bọc/mụn trứng cá
Freckle /'frekl/: tàn nhang
Mole /moul/: nốt ruồi
Wrinkle: vết nhăn
Mouth: miệng

Lip: môi
Tooth: răng
Chin: cằm
Jaw: hàm
Neck: cổ
Nape /neip/ : gáy

Adam's apple: trái khế
Shoulders: đôi vai
Chest: ngực
Breast: ngực (nữ)
Abdomen / Belly: bụng 
Navel / Belly button: rún
Arm: cánh tay
Armpit: nách
Hand: bàn tay
Palm: lòng bàn tay
Finger: ngón tay
(Thumb: ngón cái / Index finger: ngón trỏ / Middle finger: ngón giữa / Ring finger: ngón áp út / Little finger: ngón út)

Fingernail: móng tay
Fingerprint: vân tay
Knuckle /'nʌkl/: khớp ngón tay
Wrist: cổ tay
Fist: nắm tay, nắm đấm
Elbow: cùi trỏ
Waist: eo
Hip: hông
Buttocks / Bottoms / Ass: mông
Thigh /θai/: đùi
Knee: đầu gối
Calf: bắp chân
Shin: ống quyển / cẳng chân
Leg: chân
Foot: bàn chân
Footprint: dấu chân
Ankle: mắt cá chân
Heel: gót chân
Toe: ngón chân
Toe nail: móng chân

3 comments: