Thành ngữ tiếng Anh mỗi ngày

"Travel forms a young man." : Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.

Thành ngữ tiếng Anh mỗi ngày

"Practice makes perfect" : Có công mài sắt, có ngày nên kim.

Thành ngữ tiếng Anh mỗi ngày

"Easier said than done." : Nói thì dễ, làm mới khó.

Thành ngữ tiếng Anh mỗi ngày

"Rotten apple spoils the barrel." : Con sâu làm rầu nồi canh.

Thành ngữ tiếng Anh mỗi ngày

"A clear conscience laughs at false accusation." : Cây ngay không sợ chết đứng, vàng thật không sợ lửa.

Thứ Năm, 4 tháng 10, 2012

When you tell me that you love me _ DIANA ROSS


When you tell me that you love me _ DIANA ROSS
Các bạn hãy nghe và cố gắng điền từ vào ô trống càng nhiều càng tốt. Nhấn nút "Check" bên dưới để xem mình nghe đúng bao nhiêu phần trăm. Ô nào bạn nghe chưa ra được từ thì bạn nhấn vào nút "Hint" để nó gợi ý cho bạn một ký tự đầu tiên ở ô đó. Luu ý rằng bạn sẽ bị mất điểm mỗi lần bạn nhấn nút gợi ý. Chúc các bạn nghe tốt!

I wanna call the down from the sky
I wanna live a day that never
I wanna change the only for you
All the I wanna do

I wanna you close under the rain
I wanna kiss your and feel the pain
I know what's beautiful looking you
In the world of you are the truth

CHORUS:
And baby everytime you me
I'll become a
I'll make you safe
No matter where you are
And bring you
Everything you for
Nothing is me
I'm like a candle in the dark
When you tell me that you love me

I wanna make you just what I was
Show you the and what it does
You walked into my life to stop my
Everything now I have you here

REPEAT CHORUS

In a without you
I would always
All I need is your love to make me

REPEAT CHORUS

You love me
When you tell me that you love me
 

Thứ Tư, 3 tháng 10, 2012

Dấu chấm câu (Full Stop / Period)


■   Sử dụng dấu chấm câu sau mỗi chữ đầu của một tên gọi và sau mỗi chữ cái của một từ viết tắt, ngoại trừ chữ viết tắt đã trở thành một từ gồm tập hợp các ký từ đầu tiên của một nhóm từ - một chữ viết tắt được phát âm như là một từ, ví dụ như AIDS hoặc những từ viết tắt phổ biến như TV, CIA, WHO, FAO.
Danh xưng như Mr., Ms., Dr., nói chung cũng là những từ viết tắt sử dụng dấu chấm. Nếu từ viết tắt đứng cuối câu, thì ta chỉ cần sử dụng một dấu chấm mà thôi.
Ví dụ:

- The tour leaves on Mon., Jan. 1, at 3 p.m.
- The book was written by C.S. Lewis.
- A.J.  Mandelli  researched  brain  function  for the FBI.

■   Use a period as a decimal between numbers and between dollars and  cents. Sử dụng dấu chấm như một phân số thập phân giữa đô la và xu.
Ví dụ:

- A gallon equals 3.875  liters.
- The new textbook costs $54.75.
- Only 5.6% of our consumers spend over $100.00 per month on our  products.

■   Use a period at the end of a sentence that makes a statement. Sử dụng dấu chấm tại cuối câu để hình thành một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- Henry Kissinger served under two U.S.  presidents.
- Wilson will lecture in the forum after school today.
- Many consider P.T. Barnum the best salesman ever to have walked the earth.

■  Sử dụng dấu chấm tại cuối một câu để đưa ra một yêu cầu, đưa ra một lời hướng dẫn hoặc ra lệnh.
Ví dụ:
- Empty the kitchen trash before you take the gargage out.
- Turn right at the first stop light, and then go to the second house on the left.

■   Sử dụng dấu chấm ở cuối một câu dùng như một câu gián tiếp.
Ví dụ:

- My neighbor asked if we had seen his cat. (The direct question was, “Have you seen my  cat?”)
- Quentin wanted to know how we had arrived at that answer. (The direct question was “How did you arrive at that  answer?”)

Bài tập trắc nghiệm:

 

Dấu chấm hỏi và chấm than (Question Marks & Exclamation Points)

Question marks and exclamations marks
■   Sử dụng dấu chấm hỏi sau một từ hoặc một nhóm từ dùng để hỏi, thậm chí trong trường hợp câu đó không phải là một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:

- What did you do last  night?
- Will you put out the  trash?
- Okay?
- May we go to the movies after we’ve finished our  homework?
- Are  we?

■  Sử dụng dấu chấm than sau một câu bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ.
Ví dụ:

- Look out for that  car!
- I just can’t stand the smell in  here!

 

Một điều cần thận trọng khi sử dụng dấu chấm than để bày tỏ cảm xúc mạnh là dấu chấm than có thể xem như là chút xíu muối chúng ta rắc vào thức ăn để tăng sự đậm đà. Hầu hết ai cũng thích một ít muối chứ không có ai thích nhiều muối cả.

■   Sử dụng dấu chấm than sau một thán từ - là một từ hay nhóm từ biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ - khi nó được viết như một câu đơn.
Ví dụ:
- Doggone it!
- Yikes!

■  Sử dụng dấu chấm than sau một câu bắt đầu bằng một từ của một câu hỏi nhưng không để hỏi.
Ví dụ:

- What a beautiful day it is!
- How marvelous of you to  come!


Bài tập trắc nghiệm:

 

/