A ! B ! C ! D ! E ! F ! G ! H ! I ! J ! K ! L ! M ! N ! O ! P ! Q ! R ! S ! T ! U ! V ! W ! X ! Y ! Z
A above-board /ə'bʌv'bɔ:d/: thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếmactive /'æktiv/: tích cực, nhanh nhẹn, lanh lợiadaptable /ə'dæptəbl/: có thể thích nghi, có thể thích ứngadorable /ə'dɔ:rəbl/: đáng yêu, đáng quý mếnaffectionate /ə'fek∫nit/: thân mật, trìu mếnagreeable /ə'gri:əbl/: dễ chịu, dễ thương, vui lòng, sẵn sàng, tán thànhaggressive /ə'gresiv/: + hay gây sự, hung hăng, hùng hổ ...