- arthritis [ɑːˈθraɪ.tɪs]: viêm khớp
- autism [ˈɔːtɪzəm]: bệnh tự kỷ
- asthma [ˈæs.mə] : bệnh hen suyễn
- backache: đau lưng
- bron·chi·tis /brɔŋˈkaɪtɪs]: viêm phế quản
- cancer: ung thư
- cataract ['kætərækt]: đục thuỷ tinh thể
- cholelithiasis: sỏi mật
- cold: cảm
- constipation [ˌkɔnstɪˈpeɪʃən]: táo bón
- conchitics / sinusitis [,sainə'saitis]: viêm xoang mũi
- cough [kɒf]: ho
- chicken pox /varicella [væri'selə]: bệnh thuỷ đậu (trái rạ, đậu mùa)
- cramps: vọp bẻ
- diphtheria [dɪfˈθɪə.ri.ə]: bạch hầu
- diarrhea or diarrhoea [ˌdaɪəˈrɪə]: tiêu chảy
- the flu: cúm
- fever: sốt cao
- herpes ['hə:pi:z]: mụn giộp
- hepatitis A/B/C [ˌhep.əˈtaɪ.tɪs]: bệnh gan siêu vi A/B/C
- headache [">ˈhedeɪk]: đau đầu, nhức đầu
- heart attack: đau tim
- hemorrhoids [ˈhemərɔɪdz]: bệnh trĩ
- nosebleed: chảy máu cam
- a blocked nose: nghẹt mũi
- dengue: sốt xuất huyết
- fracture [ˈfræk.tʃəʳ]: gãy xương / rạn xương
- joint pain: đau khớp
- insomnia [ɪnˈsɒmniə]: bệnh mất ngủ
- malaria: sốt rét
- measles: sởi
- mumps /mʌmps/: quai bị
- nephrolithiasis (kidney stone): sỏi thận
- otitis media [ou'taitis 'mediə]: viêm tai giữa
- plague: dịch hạch
- psoriasis [səˈraɪəsɪs]: bệnh vẩy nến
- sneeze: ắt xì
- rash [ræʃ]: chứng phát ban
- rabies: bệnh dại
- rheumatism /ˈruː.mə.tɪ.zəm/: thấp khớp
- sore throat: đau họng
- acute pharyngitis: viêm họng cấp
- sprain [sprein]: bong gân
- sore eye: đau mắt
- stomachache [ˈstʌmək-eɪk]: đau bụng
- stye [stai]: mụt lẹo mí mắt
- tetanus [ˈtetənəs]: bệnh uốn ván
- trachoma [trə'koumə]: bệnh đau mắt hột
- toothache [ˈtuːθ-eɪk]: đau răng
- tuberculosis [tjuːbɜːkjʊˈləʊsɪs]: bệnh lao
- typhoid [ˈtaɪfɔɪd]: bệnh thương hàn
- whooping-cough: ho gà