Fence: hàng rào
Hedge: hàng dậu
Hedge clippers: kéo tỉa hàng dậu
Swing: xích đu
Bench: ghế dài
Flowerbed: luống hoa
Flowers: các loại hoa
Plant: cây nhỏ
Shrub / bush: bụi cây, lùm cây
Bonsai: cây kiểng
Flowerpot: chậu hoa
Watering pot / watering can: bình tưới cây
Hanging basket: chậu cây/hoa treo
Bird box: chuồng chim
Bird cage: lồng chim
Lawn: thảm cỏ
Lawn mower: máy cắt cỏ
Leaf blower: máy thổi lá
Sprinkler: vòi tưới nước
Hose: ống nước / vòi nước
Rake: cây cào lá / cây bồ cào
Shovel: cái xẻng
Axe: cái rìu
Trowel: cái bay
Prunning...