Thành ngữ tiếng Anh mỗi ngày

"Travel forms a young man." : Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.

Thành ngữ tiếng Anh mỗi ngày

"Practice makes perfect" : Có công mài sắt, có ngày nên kim.

Thành ngữ tiếng Anh mỗi ngày

"Easier said than done." : Nói thì dễ, làm mới khó.

Thành ngữ tiếng Anh mỗi ngày

"Rotten apple spoils the barrel." : Con sâu làm rầu nồi canh.

Thành ngữ tiếng Anh mỗi ngày

"A clear conscience laughs at false accusation." : Cây ngay không sợ chết đứng, vàng thật không sợ lửa.

Thứ Ba, 29 tháng 4, 2014

Illnesses (Các bệnh thường gặp)


  • arthritis [ɑːˈθraɪ.tɪs]: viêm khớp 
  • autism [ˈɔːtɪzəm]: bệnh tự kỷ
  • asthma [ˈæs.mə] : bệnh hen suyễn
  • backache: đau lưng
  • bron·chi·tis /brɔŋˈkaɪtɪs]: viêm phế quản 
  • cancer: ung thư
  • cataract ['kætərækt]: đục thuỷ tinh thể
  • cholelithiasis: sỏi mật
  • cold: cảm
  • constipation [ˌkɔnstɪˈpeɪʃən]: táo bón
  • conchitics / sinusitis [,sainə'saitis]: viêm xoang mũi
  • cough [kɒf]: ho
  • chicken pox /varicella [væri'selə]: bệnh thuỷ đậu (trái rạ, đậu mùa)
  • cramps: vọp bẻ
  • diphtheria [dɪfˈθɪə.ri.ə]: bạch hầu
  • diarrhea or diarrhoea [ˌdaɪəˈrɪə]: tiêu chảy
  • the flu: cúm
  • fever: sốt cao
  • herpes ['hə:pi:z]: mụn giộp
  • hepatitis A/B/C [ˌhep.əˈtaɪ.tɪs]: bệnh gan siêu vi A/B/C 
  • headache [">ˈhedeɪk]: đau đầu, nhức đầu
  • heart attack: đau tim
  • hemorrhoids [ˈhemərɔɪdz]: bệnh trĩ
  • nosebleed: chảy máu cam
  • a blocked nose: nghẹt mũi
  • dengue: sốt xuất huyết
  • fracture [ˈfræk.tʃəʳ]: gãy xương / rạn xương
  • joint pain: đau khớp
  • insomnia [ɪnˈsɒmniə]: bệnh mất ngủ
  • malaria: sốt rét
  • measles: sởi
  • mumps /mʌmps/: quai bị
  • nephrolithiasis (kidney stone): sỏi thận
  • otitis media [ou'taitis 'mediə]: viêm tai giữa
  • plague: dịch hạch
  • psoriasis [səˈraɪəsɪs]: bệnh vẩy nến
  • sneeze: ắt xì
  • rash [ræʃ]: chứng phát ban
  • rabies: bệnh dại
  • rheumatism /ˈruː.mə.tɪ.zəm/: thấp khớp
  • sore throat: đau họng
  • acute pharyngitis: viêm họng cấp
  • sprain [sprein]: bong gân
  • sore eye: đau mắt
  • stomachache [ˈstʌmək-eɪk]: đau bụng
  • stye [stai]: mụt lẹo mí mắt
  • tetanus [ˈtetənəs]: bệnh uốn ván
  • trachoma [trə'koumə]: bệnh đau mắt hột
  • toothache [ˈtuːθ-eɪk]: đau răng
  • tuberculosis [tjuːbɜːkjʊˈləʊsɪs]: bệnh lao
  • typhoid [ˈtaɪfɔɪd]: bệnh thương hàn
  • whooping-cough: ho gà